Có 2 kết quả:

双程 shuāng chéng ㄕㄨㄤ ㄔㄥˊ雙程 shuāng chéng ㄕㄨㄤ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) return-trip
(2) two-way
(3) bidirectional
(4) double-pass

Từ điển Trung-Anh

(1) return-trip
(2) two-way
(3) bidirectional
(4) double-pass